Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パレット輸送
ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送 ゆそう
chuyên chở
パレット車 パレットしゃ
ô tô ổ rơm
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送量 ゆそうりょう
số lượng người hoặc khối lượng hàng hoá được chuyên chở giao thông
輸送品 ゆそうひん
hàng chuyên chở.
Đăng nhập để xem giải thích