Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パレート分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
パレート図 パレートず
biểu đồ pareto
分析 ぶんせき
sự phân tích
パレート最適 パレートさいてき
Pareto tối ưu
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
パレートの法則 パレートのほうそく
quy luật Pareto, quy luật 80/20
ミクロ分析 ミクロぶんせき
phân tích vi mô