Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
事故米 じこまい
rice contaminated by an accident
米軍機 べいぐんき
máy bay quân sự Mỹ
事故機 じこき
tai nạn máy bay
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
軍事機密 ぐんじきみつ
bí mật quân đội
米軍 べいぐん
quân đội Mỹ
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử