Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事故死 じこし
cái chết do tai nạn
死亡記事 しぼうきじ Bản cáo phó
lời cáo phó chú ý
湯沸かし器 ゆわかしき
máy đun nước
死亡 しぼう
sự tử vong; chết.
瞬間湯沸し器 しゅんかんゆわかしき
máy nước nóng tức thì
湯沸し ゆわかし
ấm trà
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố