Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パンの略取
略取 りゃくしゅ
Ăn cắp, ăn cướp bằng vũ lực
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
パンの木 パンのき ぱんのき
cây mít bột, cây sa kê
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).