げんきんとりひき(とりひきじょ)
現金取引(取引所)
Giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).

げんきんとりひき(とりひきじょ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới げんきんとりひき(とりひきじょ)
現金取引(取引所) げんきんとりひき(とりひきじょ)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
người trông nom nhà cửa
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong