Các từ liên quan tới パンアメリカン卓球選手権
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
卓球 たっきゅう
bóng bàn
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
野球選手 やきゅうせんしゅ
người (bộ) chơi bóng chày; ballplayer
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
選手権試合 せんしゅけんじあい せんしゅけんしあい
trận đấu tiêu đề hoặc cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) xxxx