Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
パンダ
gấu panđa; gấu trúc.
ジャイアントパンダ ジャイアント・パンダ
giant panda (Ailuropoda melanoleuca)
足の爪 あしのつめ
móng chân.
爪の垢 つめのあか
vết móng tay
鷹の爪 たかのつめ タカノツメ
loài cây rụng lá
客寄せパンダ きゃくよせパンダ
sao thu hút, vẽ thẻ, đám đông
爪 つめ
móng