Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鷹の爪
たかのつめ タカノツメ
loài cây rụng lá
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
鷹 たか タカ
chim ưng
足の爪 あしのつめ
móng chân.
爪の垢 つめのあか
vết móng tay
鷹の羽鯛 たかのはだい タカノハダイ
morwong đuôi đốm (Goniistius zonatus)
爪 つめ
móng
能ある鷹は爪を隠す のうあるたかはつめをかくす
Người biết nhiều nhất là người ít nói nhất. Người khôn nói ít làm nhiều
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
「ƯNG TRẢO」
Đăng nhập để xem giải thích