Các từ liên quan tới パンチェン・ラマ9世
ラマ リャマ ラマ
đạo Lama; tăng lữ của đạo Lama.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ラマ教 ラマきょう らまきょう
lạt ma.
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
喇嘛 らま ラマ
thầy tu ở Tây tạng (Lạt ma)
カスパーゼ9 カスパーゼナイン
caspase 9 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp9)
ウィンドウズ 9エックス ウィンドウズ 9エックス
nền tảng điện toán windows 9x (dòng các hệ điều hành máy tính microsoft windows được sản xuất từ năm 1995 đến năm 2000)