Các từ liên quan tới パンチライン (アニメ)
パンチライン パンチライン
câu chốt; câu đắt giá; điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể)
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
phim hoạt hình
アニメ映画 アニメえいが
phim hoạt hình
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính
アニメオタク アニメ・オタク
cuồng anime (hoạt hình Nhật Bản)
アニメソング アニメ・ソング
bài hát anime