パントテン
☆ Danh từ
Pantothenic (acid)
パントテン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パントテン
パントテン酸 パントテンさん
axit pantothenic (còn được gọi là vitamin B₅ là một vitamin B hòa tan trong nước và do đó là một chất dinh dưỡng thiết yếu)
パントテン酸キナーゼ関連神経変性症 パントテンさんキナーゼかんれんしんけーへんせーしょー
thoái hóa thần kinh liên quan đến pantothenate kinase