パントテン酸キナーゼ関連神経変性症
パントテンさんキナーゼかんれんしんけーへんせーしょー
Thoái hóa thần kinh liên quan đến pantothenate kinase
パントテン酸キナーゼ関連神経変性症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パントテン酸キナーゼ関連神経変性症
パントテン酸 パントテンさん
axit pantothenic (còn được gọi là vitamin B₅ là một vitamin B hòa tan trong nước và do đó là một chất dinh dưỡng thiết yếu)
神経変性 しんけーへんせー
thoái hóa dây thần kinh
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
グアニル酸キナーゼ グアニルさんキナーゼ
Guanylate Kinase (một loại enzym)
アデニル酸キナーゼ アデニルさんキナーゼ
adenylate kinase (là một enzym phosphotransferase xúc tác sự chuyển đổi lẫn nhau của các loại phosphat adenosine khác nhau)
アスパラギン酸キナーゼ アスパラギンさんキナーゼ
enzyme Aspartate Kinase