Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
パン屋 パンや ぱんや
hàng bánh.
半ダース はんダース
nửa tá
ダース
tá; 12 chiếc.
打 ダース だ
đánh
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
パンの木 パンのき ぱんのき
cây mít bột, cây sa kê
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute