半ダース
はんダース「BÁN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nửa tá

Từ đồng nghĩa của 半ダース
noun
半ダース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半ダース
tá; 12 chiếc.
打 ダース だ
đánh
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半 はん
bán
半人半獣 はんじんはんじゅう
nửa người nửa thú