Các từ liên quan tới パーカー郡 (テキサス州)
パーカー パーカー
áo trùm đầu
テキサス テキサス
Bang Texas tại Mỹ
パーカー オールシーズン パーカー オールシーズン
áo khoác lót lông cho mọi mùa
テキサスヒット テキサス・ヒット
cú đánh bay cao cả sân trong và ngoài
テキサスリーガー テキサス・リーガー
Texas leaguer
秋冬パーカー あきふゆパーカー
áo parka mùa thu đông
パーカー 秋冬 パーカー しゅうとう
áo khoác lót lông mùa thu đông
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.