Các từ liên quan tới パーシー・フェイス
フェイス フェイス
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá).
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười
フェイスマーク フェイス・マーク
emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)
ブルーフェイスエンジェルフィッシュ ブルー・フェイス・エンジェルフィッシュ
blueface angelfish (Chaetodontoplus personifer), Personifer angelfish
フェイスタオル フェイス・タオル フェースタオル
khăn mặt
ポーカーフェイス ポーカーフェース ポーカー・フェイス ポーカー・フェース
mặt lạnh không biểu lộ cảm xúc
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
ニューフェイス ニューフェース ニュー・フェイス ニュー・フェース
new face