Các từ liên quan tới パーソナルコンピュータ史
パーソナルコンピュータ パーソナルコンピューター パーソナル・コンピュータ パーソナル・コンピューター
máy tính cá nhân
ノートブック型パーソナルコンピュータ ノートブックがたパーソナルコンピュータ
máy tính xách tay cá nhân
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử
史学 しがく
sử học.
修史 しゅうし
sự biên soạn lịch sử