Các từ liên quan tới パーティ・ピープル (人物)
パーティ パーティー
bữa tiệc
nhân dân; quần chúng.
エアピープル エア・ピープル
air people
ボートピープル ボート・ピープル
thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền.
テンションピープル テンション・ピープル
people between whom there is tension
ピープルパーソン ピープル・パーソン
people person
ピープルパワー ピープル・パワー
sức mạnh con người; sức mạnh nhân dân; quyền lực của người dân
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện