Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パーテーション 診察室用
パーテーション しんさつしつよう パーテーション しんさつしつよう
Vách ngăn phòng khám
診察室 しんさつしつ
phòng khám bệnh.
診察室備品 しんさつしつびひん
dụng cụ phòng khám
診察用枕 しんさつようまくら
Gối khám bệnh
診察 しんさつ
sự khám bệnh; khám bệnh.
診察用枕カバー しんさつようまくらカバー
vỏ gối khám bệnh
医療用パーテーション いりょうようパーテーション
vách ngăn phòng khám
診察所 しんさつしょ
bệnh xá.
診察券 しんさつけん
phiếu đăng ký khám bệnh.
Đăng nhập để xem giải thích