診察
しんさつ「CHẨN SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khám bệnh; khám bệnh.
診察時間
は
夜
7
時
まで。ただし、
急患
はこの
限
りではない。
Khám bệnh đến 7 giờ tối. Tuy nhiên, nếu là bệnh nhân cấp cứu thì không giới hạn giờ giấc.

Bảng chia động từ của 診察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 診察する/しんさつする |
Quá khứ (た) | 診察した |
Phủ định (未然) | 診察しない |
Lịch sự (丁寧) | 診察します |
te (て) | 診察して |
Khả năng (可能) | 診察できる |
Thụ động (受身) | 診察される |
Sai khiến (使役) | 診察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 診察すられる |
Điều kiện (条件) | 診察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 診察しろ |
Ý chí (意向) | 診察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 診察するな |