Các từ liên quan tới パートタイム裁判官
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
キャリア裁判官 キャリアさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán
職業裁判官 しょくぎょうさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
裁判官忌避 さいばんかんきひ
thách thức một quan tòa
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
裁判所書記官 さいばんしょしょきかん
thư ký tòa án