裁判官忌避
さいばんかんきひ
☆ Danh từ
Thách thức một quan tòa

裁判官忌避 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁判官忌避
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
キャリア裁判官 キャリアさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán
忌避 きひ
sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
職業裁判官 しょくぎょうさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
忌避剤 きひざい
thuốc xua đuổi (gấu, rắn, kiến ...)