Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
レインブーツ レイン・ブーツ
giày đi mưa, ủng đi mưa
パープル
màu tía; màu tím đỏ.
レイン
mưa.
パープルヤム パープル・ヤム
purple yam (Dioscorea alata), water yam, winged yam