パーマ液
パーマえき「DỊCH」
Thuốc uốn tóc
パーマ液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パーマ液
パーマ パーマ
sự uốn tóc; làm đầu.
パーマ用ロッド パーマようロッド
lô uốn tóc
パーマ用ゴム パーマようゴム
dây chun uốn xoăn
パーマ用ペーパー パーマようペーパー
giấy uốn tóc
天然パーマ てんねんパーマ
tóc xoăn tự nhiên
コールドパーマ コールド・パーマ
cold permanent wave
パンチパーマ パンチ・パーマ
curly men's hairstyle, usu. associated with yakuza or delinquents
パーマカルチャー パーマ・カルチャー
permaculture, sustainable living practices