パーマ用ゴム
パーマようゴム
Dây chun uốn xoăn
パーマ用ゴム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パーマ用ゴム
パーマ用ロッド パーマようロッド
lô uốn tóc
パーマ用ペーパー パーマようペーパー
giấy uốn tóc
パーマ パーマ
sự uốn tóc; làm đầu.
イヤーカバー イヤーカバー パーマようゴム・ヘアキャップ・イヤーカバー イヤーカバー パーマようゴム・ヘアキャップ・イヤーカバー
miễng chụp tai
パーマ液 パーマえき
thuốc uốn tóc
ゴム用スプレー ゴムようスプレー
phun xịt cho cao su
天然パーマ てんねんパーマ
tóc xoăn tự nhiên
ガラスワイパー用替ゴム ガラスワイパーようかえゴム
đầu cao su thay thế của cây lau kính