Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パーリ仏典
仏典 ぶってん
phật kinh.
巴利語 パーリご
tiếng Pali
仏英辞典 ふつえいじてん
từ điển Pháp Anh.
和仏辞典 わふつじてん
từ điển Nhật-Pháp
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ