Kết quả tra cứu 仏
Các từ liên quan tới 仏
仏
ふつ ぶつ ほとけ
「PHẬT」
☆ Danh từ
◆ Con người nhân từ
仏
のような
人
Một người tốt bụng như Phật.
地獄
で
仏
に
会
ったようだった.
Khi tôi đang lúc khó khăn tôi đã gặp đước một người rất tốt như ông Phật.
◆ Đức Phật; tượng phật; ông Bụt
仏像
を
壊
す
Phá bức tượng Phật
仏様
は、うさぎの
努力
に
感心
し、うさぎを
月
に
昇
らせ、
永遠
にその
姿
をとどめさせたのです。
Đức Phật, ấn tượng trước nỗ lực của con thỏ, đã nâng nó lên mặt trăng và đặtanh ta trong hình thức đó mãi mãi hơn.
◆ Khoảng thời gian tĩnh mịch; sự tĩnh mịch
仏
の
夜
Đêm khuya tĩnh mịch .

Đăng nhập để xem giải thích