Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒスイ輝石
輝石 きせき
Piroxen
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
透輝石 とうきせき
diopsid (một loại khoáng vật trong nhóm pyroxen có công thức hóa học MgCaSi₂O₆)
リシア輝石 リシアきせき
spodumene
ピジョン輝石 ピジョンきせき
khoáng chất pigeonite
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
灰鉄輝石 かいてつきせき
hedenbergit (là một khoáng vật giàu sắt trong nhóm pyroxene kết tinh theo hệ một nghiêng có công thức hóa học CaFeSi₂O₆)
ばら輝石 ばらきせき
rhodonit (là một loại khoáng vật silicat mangan, có công thức hóa học SiO₃ và thuộc nhóm khoáng vật pyroxenoit, kết tinh theo hệ ba nghiêng)