Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楔形文字 くさびがたもじ せっけいもじ けっけいもじ せっけいもんじ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ヒッタイト語 ヒッタイトご
tiếng Hittite
楔形 くさびがた
hình cái nêm
文語形 ぶんごけい
kiểu văn viết
ヒッタイト人 ヒッタイトじん
Người Hittite (có gốc là người Anatolia cổ đại đã thành lập một đế chế tập trung tại Hattusa ở Anatolia Bắc Trung Đông khoảng năm 1600 TCN)
表語文字 ひょうごもじ
văn tự biểu từ
頭文字語 かしらもじご
chữ viết tắt (từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ nato, unesco, radar...)