Các từ liên quan tới ヒッタイト語楔形文字
楔形文字 くさびがたもじ せっけいもじ けっけいもじ せっけいもんじ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ヒッタイト語 ヒッタイトご
tiếng Hittite
楔形 くさびがた
hình cái nêm
文語形 ぶんごけい
kiểu văn viết
頭文字語 かしらもじご
chữ viết tắt (từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ nato, unesco, radar...)
四文字語 よもじご
cụm từ bốn chữ cái (tập hợp các từ tiếng Anh được viết bằng bốn chữ cái được coi là tục tĩu)
文字言語 もじげんご
ngôn ngữ viết