ヒッタイト語
ヒッタイトご
☆ Danh từ
Tiếng Hittite

ヒッタイト語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒッタイト語
Hittites
ヒッタイト人 ヒッタイトじん
Người Hittite (có gốc là người Anatolia cổ đại đã thành lập một đế chế tập trung tại Hattusa ở Anatolia Bắc Trung Đông khoảng năm 1600 TCN)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia