Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒップカット ヒップ・カット
hip cut
ローズヒップ ローズ・ヒップ
rose hip
ヒップパッド ヒップ・パッド
hip pad
ウエスト・ヒップ比 ウエスト・ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông
ウエスト-ヒップ比 ウエスト-ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông, tỷ số eo trên mông