Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウエスト・ヒップ比 ウエスト・ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông
ヒップ
vòng mông.
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
ヒップカット ヒップ・カット
hip cut
ヒップパッド ヒップ・パッド
hip pad
ローズヒップ ローズ・ヒップ
rose hip
ウエストエンド ウエスト・エンド
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.