ヒトゲノム計画
ヒトゲノムけいかく
☆ Danh từ
Dự án bản đồ gen người

ヒトゲノム計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒトゲノム計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
ヒトゲノム解析計画 ヒトゲノムかいせきけいかく ひとゲノムかいせきけいかく
dự án Bản đồ gen Người
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
ネットワーク計画 ネットワークけいかく
lên kế hoạch cho mạng
アドバンスケア計画 アドバンスケアけーかく
lập kế hoạch chăm sóc dự liệu