Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒト白血球型抗原
ヒト白血球抗原 ヒトはっけっきゅうこうげん ひとはっけっきゅうこうげん
kháng nguyên bạch cầu người
血液型抗原 けつえきがたこうげん
kháng nguyên nhóm máu
白血球 はっけっきゅう
Bạch cầu.
白血球L1抗原複合体 しろけっきゅーL1こーげんふくごーたい
phức hợp kháng nguyên l1 bạch cầu
白血球輸血 しろけっきゅうゆけつ
truyền bạch cầu
白血球ローリング しろけっきゅうローリング
bạch cầu lăn
抗リンパ球血清 こうリンパきゅうけっせい
huyết thanh kháng tế bào lympho
リンパ球抗原96 リンパきゅーこーげん96
kháng nguyên tế bào bạch huyết 96