Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎盤性ラクトゲン たいばんせいラクトゲン
hoóc môn placental lactogen
胎盤 たいばん
nhau thai; rau thai
ラクトゲン
lactogen
胎盤ホルモン たいばんホルモン
hocmon rau thai
ヒト ヒト
con người
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
胎盤疾患 たいばんしっかん
bệnh nhau thai
前置胎盤 ぜんちたいばん
rau tiền đạo, nhau tiền đạo