胎盤疾患
たいばんしっかん「THAI BÀN TẬT HOẠN」
Bệnh nhau thai
胎盤疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胎盤疾患
胎児疾患 たいじしっかん
bệnh của thai nhi
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
胎盤 たいばん
nhau thai; rau thai
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
耳疾患 じしっかん
các bệnh về tai