ヒノキ属
ヒノキぞく「CHÚC」
Chi biển bách
Chi chamaecyparis (một chi thực vật hạt trần thuộc họ hoàng đàn (cupressaceae))
ヒノキ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒノキ属
ヒノキ科 ヒノキか
Cupressaceae, family comprising the cypresses
ヒノキ目 ヒノキもく
bộ Thông hay bộ Tùng bách
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
檜 ひのき ひ ヒノキ
Cây bách Nhật; cây thông tuyết trắng.
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)