Các từ liên quan tới ヒューイ・ルイス&ザ・ニュース
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
大ニュース だいニュース
headline, momentous news
ニュース ニューズ
bản tin
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
ニュース記事 ニュースきじ
bài báo
the
臨時ニュース りんじニュース
Tin đặc biệt, tin nhanh