オーバー・ザ・カウンター
オーバー・ザ・カウンター
Giao dịch qua quầy
Giao dịch qua quầy (otc)
オーバー・ザ・カウンター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーバー・ザ・カウンター
カウンター カウンタ カウンター カウンタ カウンター
quầy hàng, quầy thu tiền trong nhà hàng
オーバー オーバ オーバー
áo khoác ngoài; áo choàng
メイクオーバー メークオーバー メイク・オーバー メーク・オーバー
make over
フェイル・オーバー フェイル・オーバー
chuyển đổi dự phòng
ゲームオーバー ゲーム・オーバー
game over, the game is over
センターオーバー センター・オーバー
bóng đánh qua người điều khiển trung tâm
フラッシュオーバー フラッシュ・オーバー
flash over (fire), flashover
オーバーパー オーバー・パー
over par (golf)