ヒューマンアセスメント
ヒューマン・アセスメント
☆ Danh từ
Human assessment

ヒューマン・アセスメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒューマン・アセスメント
sự đánh giá; sự định giá
con người
リスクアセスメント リスク・アセスメント
đánh giá rủi ro
ビジネスアセスメント ビジネス・アセスメント
business assessment
テクノロジーアセスメント テクノロジー・アセスメント
technology assessment
ヒューマンウエーブ ヒューマン・ウエーブ
human wave
ヒューマンインターフェース ヒューマン・インターフェース
thiết bị giao tiếp giữa người điều hành thiết kế với máy móc thiết bị
ヒューマンインタフェース ヒューマン・インタフェース
giao diện con người máy tính