Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
ヒューム
Bụi kim loại
ヒューム管 ヒュームかん
ống cống bằng bê tông
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank
五爵 ごしゃく
năm cấp bậc quý tộc (công tước, hầu tước, bá tước, tử tước, nam tước)
天爵 てんしゃく
tước vị xứng đáng; thiên tước