Các từ liên quan tới ヒュー・ル・ディスペンサー (小ディスペンサー)
ディスペンサー ディスペンサー
bộ phân phối
dispenser , buret phân phối , ống định lượng
ディスペンサー/アプリケーター ディスペンサー/アプリケーター
Máy phun/máy bơm
ウエス用ディスペンサー ウエスようディスペンサー
hộp khăn rút
メンブレンフィルター用ディスペンサー メンブレンフィルターようディスペンサー
máy phân phối màng lọc
シリンジ用ディスペンサー シリンジようディスペンサー
ống phân phối, bơm tiêm
食器ディスペンサー しょっきディスペンサー
máy đặt, để đồ (có thể nâng lên, hạ xuống)
飲用ディスペンサー いんようディスペンサー
máy uống nước