ヒョウ属
ヒョウぞく「CHÚC」
☆ Danh từ
Chi Báo
Chi panthera (một chi trong họ mèo (felidae))

ヒョウ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒョウ属
báo.
ヒョウ柄 ひょうがら ヒョウがら
họa tiết kiểu da báo
ヒョウ亜科 ヒョウあか
phân họ Báo (là một phân họ trong họ Mèo, chỉ còn hai chi Panthera, Neofelis sau khi Báo tuyết được nhập vào chi Báo)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
豹 ひょう ヒョウ
báo
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)