Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒロシマ・ノート
máy vi tính xách tay
vở
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
ノート型 ノートがた
loại ghi chú
ノートPC ノートピーシー ノートPC
máy tính xách tay
スコープノート スコープ・ノート
lưu ý về phạm vi
アプリケーションノート アプリケーション・ノート
ghi chú ứng dụng
ブルーノート ブルー・ノート
nốt blues (là một nốt nhạc mà được hát hoặc được chơi ở một cao độ hơi thấp hơn cũng nốt ấy nhưng của một thang âm trưởng cho các mục đích biểu cảm)