Các từ liên quan tới ヒロノツトムの走れタコ
con bạch tuộc.
タコ類 タコるい
các loài bạch tuộc
タコ配 タコはい
cổ tức giả
耳タコ みみタコ みみたこ
nhàm tai
タコ糸 たこいと タコいと
dây diều
タコライス タコ・ライス
taco filling and rice
茹でタコ ゆでタコ
như bạch tuộc luộc (miêu tả một người sau khi tắm hoặc uống rượu có làn da chuyển sang màu đỏ như bạch tuộc được luộc chín)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.