Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ヒール
gót chân; gót giày
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
ピンヒール ピン・ヒール
giày cao gót
スパイクヒール スパイク・ヒール
spike heel, stiletto heel
ヒールアウト ヒール・アウト
heel out
スタックヒール スタック・ヒール
stacked heel
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật