Các từ liên quan tới ヒーローは眠らない
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
眠れない ねむれない
mất ngủ.
眠い ねむい
buồn ngủ
眠られぬ株は持つな ねむられぬかぶはもつな
(châm ngôn thị trường) đừng mang chứng khoán gây mất ngủ (ý chỉ việc không nên đầu tư vào các loại chứng khoán có rủi ro cao, cần bình tĩnh khi đầu tư)
眠らす ねむらす
gây mê
無くてはならない なくてはならない
không thể làm
ash leveler