Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビジネススクール入学共通試験
ビジネススクールにゅうがくきょうつうしけん
thi kiểm tra vào trường thương mại
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
米国大学入学共通試験 べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん
ngồi (thiên hướng nhà trường kiểm tra); lối vào kiểm tra cho chúng ta những trường đại học
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
法学系大学院共通入学試験 ほうがくけいだいがくいんきょうつうにゅうがくしけん
lsat; người mỹ cấp bằng lối vào trường học pháp luật kiểm tra
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
共通一次試験 きょうつういちじしけん
kỳ thi giai đoạn 1 (thi vào đại học)
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
National Center Test for University Admissions
大学院入学試験 だいがくいんにゅうがくしけん
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học
Đăng nhập để xem giải thích