Các từ liên quan tới ビジネス通話ホーダイ
通話 つうわ
sự gọi điện thoại
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ビジネス ビジネス
việc buôn bán; việc kinh doanh; thương mại; doanh nghiệp
通話表 つうわひょう
bảng chữ cái ngữ âm, bảng chữ cái phiên âm, bảng mã phiên âm
通話口 つうわぐち
ống nghe điện thoại
普通話 ふつうわ
tiengs phổ thông
通話料 つうわりょう
phí gọi điện.